ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ regain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng regain


regain /ri'gein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại
to regain consciousness → tỉnh lại
  trở lại (nơi nào)
to regain one's home → trở lại gia đình

Các câu ví dụ:

1. India looks set to overtake France next year and then Britain in 2023 to regain its place as the world's sixth biggest economy, Cebr said.


Xem tất cả câu ví dụ về regain /ri'gein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…