ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reigns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reigns


reign /rein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  triều đại, triều
in (under) the reign of Quang Trung → dưới triều Quang Trung
  uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
night resumes her reign → màn đêm ngự trị

nội động từ


  trị vì, thống trị (vua...)
  ngự trị bao trùm
silence reigns in the room → sự im lặng bao trùm căn phòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…