ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relevancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relevancy


relevancy /'relivəns/ (relevancy) /'relivənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…