Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relievo
relievo /ri'li:vou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief) high relievo → đắp (khắc, chạm) nổi cao low relievo → đắp (khắc, chạm) nổi thấp