EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reloading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reloading
reloading /'ri:'loudiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chất lại
sự nạp lại (súng)
(điện học) sự nạp lại
← Xem thêm từ reloaded
Xem thêm từ reloads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
el
in
lo
load
loading
r
re
reload
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…