ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reloading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reloading


reloading /'ri:'loudiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chất lại
  sự nạp lại (súng)
  (điện học) sự nạp lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…