ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ relume

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng relume


relume

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  thắp (đèn) lại
  làm (mắt) sáng lại
  chiếu sáng lại
* nội động từ
  đốt lửa lại; chiếu sáng lại
  thắp (đèn) lại
  làm (mắt) sáng lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…