relume
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
thắp (đèn) lại
làm (mắt) sáng lại
chiếu sáng lại
* nội động từ
đốt lửa lại; chiếu sáng lại
thắp (đèn) lại
làm (mắt) sáng lại
* ngoại động từ
thắp (đèn) lại
làm (mắt) sáng lại
chiếu sáng lại
* nội động từ
đốt lửa lại; chiếu sáng lại
thắp (đèn) lại
làm (mắt) sáng lại