ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reproduce 102969 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

reproduce /,ri:prə'dju:s/

Phát âm

Xem phát âm reproduce »

Ý nghĩa

động từ


  tái sản xuất
  làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại
can lizards reproduce their tails? → thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
  sao chép, sao lại, mô phỏng
to reproduce a picture → sao lại một bức tranh

@reproduce
  tái sản xuất, tái lập

Xem thêm reproduce »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…