reproduce /,ri:prə'dju:s/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
tái sản xuất
làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại
can lizards reproduce their tails? → thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
sao chép, sao lại, mô phỏng
to reproduce a picture → sao lại một bức tranh
@reproduce
tái sản xuất, tái lập