ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reproduce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reproduce


reproduce /,ri:prə'dju:s/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tái sản xuất
  làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại
can lizards reproduce their tails? → thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
  sao chép, sao lại, mô phỏng
to reproduce a picture → sao lại một bức tranh

@reproduce
  tái sản xuất, tái lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…