EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reprovingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reprovingly
reprovingly /ri'pru:viɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mắng mỏ, quở trách, khiển trách
← Xem thêm từ reproving
Xem thêm từ reps →
Từ vựng liên quan
ep
in
pr
pro
prov
proving
r
re
rep
reproving
roving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…