ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repulsive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repulsive


repulsive /ri'pʌlsiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ghê tởm, gớm guốc
a repulsive sight → một cảnh tượng gớm guốc
  (thơ ca) chống, kháng cự
  (vật lý) đẩy
repulsive force → lực đẩy
  (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)

@repulsive
  (vật lí) đẩy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…