ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ requisite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng requisite


requisite /'rekwizit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cần thiết
things requisite for travel → đồ dùng cần thiết để đi đường

danh từ


  điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
  vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
office requisites → đồ dùng văn phòng

@requisite
  cần thiết, yêu cầu

Các câu ví dụ:

1. Nevertheless, the requisite condition to retain this rise is the implementation of proactive policies in the 4.


Xem tất cả câu ví dụ về requisite /'rekwizit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…