requisite /'rekwizit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cần thiết
things requisite for travel → đồ dùng cần thiết để đi đường
danh từ
điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
office requisites → đồ dùng văn phòng
@requisite
cần thiết, yêu cầu
Các câu ví dụ:
1. Nevertheless, the requisite condition to retain this rise is the implementation of proactive policies in the 4.
Xem tất cả câu ví dụ về requisite /'rekwizit/