ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retro-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retro-


retro-

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố có nghĩa
  quay về quá khứ
  retrospect
  sự hồi tưởng quá khứ
  lùi lại
  retroflex
  uốn lưỡi
  retrocede
  thụt lùi
  ở phía sau
  retrograde
  thoái hoá
  tiền tố có nghĩa
  quay về quá khứ
  retrospect
  sự hồi tưởng quá khứ
  lùi lại
  retroflex
  uốn lưỡi
  retrocede
  thụt lùi
  ở phía sau
  retrograde
  thoái hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…