EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retrorse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retrorse
retrorse /ri'trɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) ngược, lộn ngược
← Xem thêm từ retropubic
Xem thêm từ retrosection →
Từ vựng liên quan
or
r
re
ret
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…