EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retry
retry /'ri:'trai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(pháp lý) xử lại
← Xem thêm từ retroverted
Xem thêm từ retrying →
Từ vựng liên quan
r
re
ret
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…