EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retuse
retuse /ri'tju:s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) rộng đầu (lá)
← Xem thêm từ Returns to scale
Xem thêm từ retyre →
Từ vựng liên quan
r
re
ret
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…