EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhyolites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhyolites
rhyolite /'raiəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Riolit
← Xem thêm từ rhyolite
Xem thêm từ rhythm →
Từ vựng liên quan
it
li
lit
lite
r
rh
rhyolite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…