ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ribald

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ribald


ribald /'ribəld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói)

danh từ


  người hay nói tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…