EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riband
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riband
riband /'ribənd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
* (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon
← Xem thêm từ ribaldry
Xem thêm từ ribband →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
ban
band
iba
r
ri
rib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…