EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rice-bird
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rice-bird
rice-bird /'raisbə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim sẻ Gia va
← Xem thêm từ rice
Xem thêm từ rice-field →
Từ vựng liên quan
bi
bird
ce
ic
ice
r
ri
rice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…