EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riced
rice /rais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lúa; gạo; cơm
rough rice
→ lúa chưa xay
husked rice
→ lúa xay rồi
ground rice
→ bột gạo
cây lúa
summer rice
→ lúa chiêm
winter rice
→ lúa mùa
← Xem thêm từ rice-wine
Xem thêm từ ricefield →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
iced
r
ri
rice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…