ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rices


rice /rais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lúa; gạo; cơm
rough rice → lúa chưa xay
husked rice → lúa xay rồi
ground rice → bột gạo
  cây lúa
summer rice → lúa chiêm
winter rice → lúa mùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…