EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ricin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ricin
ricin /'risin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất rixin
← Xem thêm từ richter scale
Xem thêm từ ricing →
Từ vựng liên quan
ci
ic
ici
in
r
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…