EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
richter scale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
richter scale
richter scale
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất, địa lý) thang Ricte (thang đo từ 1 đến 8, cường độ các trận động đất)
← Xem thêm từ richness
Xem thêm từ ricin →
Từ vựng liên quan
ale
cal
ch
er
ic
r
ri
rich
sc
scale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…