ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ richness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng richness


richness /'ritʃnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào
  sự màu mỡ (đất đai...)
  sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá
  tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu)
  sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…