ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rickets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rickets


rickets /'rikits/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (y học) bệnh còi xương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…