EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ricketiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ricketiness
ricketiness /'rikitinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng còi cọc
tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp
← Xem thêm từ ricker
Xem thêm từ rickets →
Từ vựng liên quan
ic
in
r
ri
rick
ss
ti
tin
tine
tines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…