ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ricketiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ricketiness


ricketiness /'rikitinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng còi cọc
  tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…