EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tines
tine /tain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
răng (nạng, chĩa)
nhánh gạc (hươu, nai)
← Xem thêm từ tine
Xem thêm từ tinfoil →
Từ vựng liên quan
in
t
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…