ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tinfoil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tinfoil


tinfoil

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  giấy thiếc; lá thiếc
* ngoại động từ
  bọc (bằng) giấy thiếc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…