EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tinfoil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tinfoil
tinfoil
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giấy thiếc; lá thiếc
* ngoại động từ
bọc (bằng) giấy thiếc
← Xem thêm từ tines
Xem thêm từ ting →
Từ vựng liên quan
foil
in
inf
info
oil
t
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…