EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rickettsiae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rickettsiae
rickettsiae
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
xem rickettsia
← Xem thêm từ rickettsia
Xem thêm từ rickettsias →
Từ vựng liên quan
ic
r
ri
rick
rickettsia
si
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…