ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rickshaws

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rickshaws


rickshaw /'rikʃɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe kéo, xe tay

Các câu ví dụ:

1. On top of gradually bringing in electric rickshaws and buses in New Delhi, the government has issued a tender to auto makers for 10,000 cars to replace pollution producers at four government ministries.


Xem tất cả câu ví dụ về rickshaw /'rikʃɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…