EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rictal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rictal
rictal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
há rộng (mỏ chim)
← Xem thêm từ ricrac
Xem thêm từ ricti →
Từ vựng liên quan
ic
r
ri
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…