ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ricti

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ricti


rictus /'riktəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn
  sự nở (hoa có tràng hình môi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…