EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ridable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ridable
ridable /'raidəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể cưỡi được (ngựa)
có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)
← Xem thêm từ rid
Xem thêm từ riddance →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
da
dab
id
IDA
r
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…