ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riddance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riddance


riddance /'ridəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ
a good riddance!
  thật là thoát nợ!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…