EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riddance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riddance
riddance /'ridəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ
a good riddance!
thật là thoát nợ!
← Xem thêm từ ridable
Xem thêm từ ridded →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
da
dan
dance
dd
id
r
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…