EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riddel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riddel
riddel /'ridəl/ (ridel) /'ridəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) màn (bàn thờ)
← Xem thêm từ ridded
Xem thêm từ ridden →
Từ vựng liên quan
dd
dde
del
el
id
r
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…