ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riddling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riddling


riddling /'rididliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sàng
  (số nhiều) sạn trấu sàng ra

tính từ


  bí ẩn, khó hiểu, khó đoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…