EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riddling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riddling
riddling /'rididliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sàng
(số nhiều) sạn trấu sàng ra
tính từ
bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
← Xem thêm từ riddles
Xem thêm từ ride →
Từ vựng liên quan
dd
id
in
li
ling
r
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…