ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ridge-tile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ridge-tile


ridge-tile /'ridʤtail/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngói bò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…