EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ridge-tile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ridge-tile
ridge-tile /'ridʤtail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngói bò
← Xem thêm từ ridge-pole
Xem thêm từ ridged →
Từ vựng liên quan
dg
id
r
ri
rid
ridge
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…