ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ridges

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ridges


ridge /ridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
  dây (đồi, gò)
  lằn gợn (trên cát)
  luống (đất)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền

ngoại động từ


  vun (đất) thành luống
  trồng (cây) thành luống
  làm có lằn gợn (trên cát)

nội động từ


  thành luống nhấp nhô
  nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên

@ridge
  ngọn sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…