ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ridgeway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ridgeway


ridgeway

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đường đi (lối đi) ngoằn ngoèo dọc đỉnh đồi, núi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…