ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rigging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rigging


rigging

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc
  sự truyền lực bằng đòn bẩy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…