ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rightful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rightful


rightful /'raitful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp
a rightful heir → người thừa kế hợp pháp

Các câu ví dụ:

1. However, the notice was retracted the next day because it was issued "without rightful authorization" and there was "insufficient evidence to support it.


Xem tất cả câu ví dụ về rightful /'raitful/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…