ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rigid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rigid


rigid /'ridʤid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cứng
  (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc
rigid principles → nguyên tắc cứng rắn
rigid discipline → kỷ luật cứng nhắc

@rigid
  cứng, rắn

Các câu ví dụ:

1. Quynh Ngoc, a caregiver at the center, said that when they first arrived, the children were often taciturn and rigid, traumatized by the abuse they suffered.


Xem tất cả câu ví dụ về rigid /'ridʤid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…