EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rightwards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rightwards
rightwards /'raitwədz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về phía phải
← Xem thêm từ Rights issue
Xem thêm từ rigid →
Từ vựng liên quan
r
ri
rig
right
twa
war
ward
wards
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…