EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rigidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rigidity
rigidity /ri'dʤiditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cứng rắn, sự cứng nhắc
sự khắc khe, sự nghiêm khắc
@rigidity
tính cứng
flexủal r. độ cứng khi uốn
torsional r. độ cứng khi xoắn
← Xem thêm từ rigidities
Xem thêm từ rigmarole →
Từ vựng liên quan
gi
id
it
r
ri
rig
rigid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…