ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rigor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rigor


rigor /'raigɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự run rét, sự rùng mình
rigor mortis
  xác chết cứng đờ

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) rigour

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…