EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rigorism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rigorism
rigorism /'rigərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nghiêm khắc, tính khắc khe
chủ nghĩa khắc khổ
← Xem thêm từ rigor
Xem thêm từ rigorous →
Từ vựng liên quan
go
is
ism
or
r
ri
rig
rigor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…