ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rigorism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rigorism


rigorism /'rigərizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nghiêm khắc, tính khắc khe
  chủ nghĩa khắc khổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…