ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rigorous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rigorous


rigorous /'rigərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
  khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
rigorous climate → khí hậu khắc nghiệt
  khắc khổ (đời sống)
  chính xác
rigorous scientific method → phương pháp khoa học chính xác

@rigorous
  nghiêm túc, chặt chẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…