ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rimed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rimed


rime /raim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, nội động từ & ngoại động từ
  (như) rhyme

danh từ


  (thơ ca) sương muối

ngoại động từ


  phủ đầy sương muối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…