EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rimed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rimed
rime /raim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, nội động từ & ngoại động từ
(như) rhyme
danh từ
(thơ ca) sương muối
ngoại động từ
phủ đầy sương muối
← Xem thêm từ rime
Xem thêm từ rimer →
Từ vựng liên quan
me
med
r
ri
rim
rime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…