ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rimier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rimier


rimy /'raimi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy sương muối
the rimy air → trời đầy sương muối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…