ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rinds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rinds


rind /raind/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ
  (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt

ngoại động từ


  bóc vỏ, gọt vỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…